Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ullen
gt ullent
Số nhiều ulne
Cấp so sánh
cao

ullen

  1. Không rõ ràng, rõ rệt.
    ullent snakk

Tham khảo

sửa