Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u xơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
u
˧˧
səː
˧˧
u
˧˥
səː
˧˥
u
˧˧
səː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˥
səː
˧˥
u
˧˥˧
səː
˧˥˧
Danh từ
sửa
u xơ
U
lành
, có
dạng
khối
tròn
,
tổ chức
bên trong
là
sợi
cơ
, thường có
nhân
.
u xơ
tử cung
Tham khảo
sửa
U xơ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam