Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u ẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
u
˧˧
ə̰n
˧˩˧
u
˧˥
əŋ
˧˩˨
u
˧˧
əŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˥
ən
˧˩
u
˧˥˧
ə̰ʔn
˧˩
Từ nguyên
sửa
U
:
sâu kín
;
ẩn
:
kín
,
giấu
đi
Tính từ
sửa
u ẩn
Thầm kín
trong
lòng
.
Một mối tình
u ẩn
.
Tham khảo
sửa
"
u ẩn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)