Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tweedy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtwi.di/
Tính từ
sửa
tweedy
/ˈtwi.di/
[[<thgt>|<thgt>]] thường
mặc
quần áo
vải
túyt
.
[[<đùa>|<đùa>]]
cư xử
theo cách
bỗ bã
kiểu
kẻ
phú hộ
nông thôn
ở
Anh
.
Tham khảo
sửa
"
tweedy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)