Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒe.njal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực génial
/ʒe.njal/
géniaux
/ʒe.njɔ/
Giống cái géniale
/ʒe.njal/
géniales
/ʒe.njal/

génial /ʒe.njal/

  1. Xem génie
    Géniale invention — phát minh tài tình

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa