Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
awesome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔ.səm/
Hoa Kỳ
[ˈɔ.səm]
Tính từ
sửa
awesome
/ˈɔ.səm/
Đáng
kinh sợ
;
làm
khiếp sợ
;
làm
kinh hoàng
.
an
awesome
sight
— một cảnh tượng kinh hoàng
Tham khảo
sửa
"
awesome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)