Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wicked
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪ.kəd/
Hoa Kỳ
[ˈwɪ.kəd]
Tính từ
sửa
wicked
/ˈwɪ.kəd/
Xấu
,
hư
,
tệ
,
đồi bại
,
tội lỗi
.
Ác, độc ác.
Nguy hại
.
Tinh quái
.
Dữ
(thú).
Độc.
wicked
climate
— khí hậu độc
Tham khảo
sửa
"
wicked
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)