Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
turntable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌteɪ.bəl/
Danh từ
sửa
turntable
/.ˌteɪ.bəl/
Mặt
quay
hình tròn
,
phẳng
trên đó
đặt
đựa
hát
để
quay
.
Sàn
phẳng
hình tròn
trên đó đầu
máy
xe lửa
chạy
lên
để
quay
đầu lại.
Tham khảo
sửa
"
turntable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)