Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tueur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɥœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tueur
/tɥœʁ/
tueurs
/tɥœʁ/
tueur
gđ
/tɥœʁ/
Người
giết
.
Tueur
de tigres
— người giết hổ
Quân
giết người
;
kẻ
giết người
thuê
.
Người làm
nghề
sát sinh
.
Tham khảo
sửa
"
tueur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)