trusteeship
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌtrəs.ˈti.ˌʃɪp/
Danh từ sửa
trusteeship /ˌtrəs.ˈti.ˌʃɪp/
- Nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác.
- Chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "trusteeship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)