Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrəs.ˈti.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

trusteeship /ˌtrəs.ˈti.ˌʃɪp/

  1. Nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác.
  2. Chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa