Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trolly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
trolly
Xe
hai
bánh
đẩy
tay
.
Xe
bốn
bánh
đẩy
tay
.
Xe
dọn bàn
(đẩy thức ăn ở các quán ăn).
(
Ngành đường sắt
)
Goòng
.
Bánh
vẹt
(bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Xe
điện.
Tham khảo
sửa
"
trolly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)