Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

trolly

  1. Xe hai bánh đẩy tay.
  2. Xe bốn bánh đẩy tay.
  3. Xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn).
  4. (Ngành đường sắt) Goòng.
  5. Bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xe điện.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)