Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

trolley

  1. Xe hai bánh đẩy tay.
  2. Xe bốn bánh đẩy tay.
  3. Xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn).
  4. (Ngành đường sắt) Goòng.
  5. Bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xe điện.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɔ.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trolley
/tʁɔ.lɛ/
trolleys
/tʁɔ.lɛ/

trolley /tʁɔ.lɛ/

  1. Cần vẹt (lấy điện cho xe điện, xe ô tô).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)