troisième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁwa.zjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
Giống cái | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième /tʁwa.zjɛm/
- Thứ ba.
- Le troisième jour — ngày thứ ba
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phần ba.
- La troisième partie de 21 est 7 — một phần ba của 21 là 7
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
Số nhiều | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième /tʁwa.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième gđ /tʁwa.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième gc /tʁwa.zjɛm/
- Lớp ba (ở các trường trung học Pháp).
- Il est en troisième — nó học lớp ba
- Hạng ba.
- Billet de troisième — vé hạng ba
- Tốc độ ba.
- Monter une côte en troisième — lên dốc với tốc độ ba
Tham khảo
sửa- "troisième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)