Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trivet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
trivet
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrɪ.vət/
Danh từ
sửa
trivet
/ˈtrɪ.vət/
Giá
ba
chân
.
Cái
kiền
(bếp).
Thành ngữ
sửa
right as a trivet
:
Hoàn toàn
đúng;
vững
như
kiềng
ba
chân
.
Khoẻ
mạnh
.
Trong
tình trạng
tốt.
Tham khảo
sửa
"
trivet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)