triforium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trɑɪ.ˈfɔr.i.əm/
Danh từ
sửatriforium /trɑɪ.ˈfɔr.i.əm/ (Số nhiều: triforia)
Tham khảo
sửa- "triforium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.fɔ.ʁjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
triforium /tʁi.fɔ.ʁjɔm/ |
triforium /tʁi.fɔ.ʁjɔm/ |
triforium gđ /tʁi.fɔ.ʁjɔm/
Tham khảo
sửa- "triforium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)