Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tribunate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrɪ.bjə.ˌneɪt/
Danh từ
sửa
tribunate
/ˈtrɪ.bjə.ˌneɪt/
(
Sử học
)
La
Mã
chức vụ
thuộc
hộ
dân
quan
,
khu vực
thuộc
hộ
dân
quan
.
(
Sử học
)
La
Mã
chế độ
hộ
dân
quan
.
Tham khảo
sửa
"
tribunate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)