Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trepan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Danh từ
1.5
Ngoại động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/trɪ.ˈpæn/
Danh từ
sửa
trepan
/trɪ.ˈpæn/
Mưu mẹo
,
cạm bẫy
.
Người
dùng
mưu mẹo
để
dụ dỗ
.
Ngoại động từ
sửa
trepan
ngoại động từ
/trɪ.ˈpæn/
Dụ
,
dụ dỗ
.
to
trepan
someone into doing something
— dụ dỗ ai làm việc gì
Lừa
vào
bẫy
.
Danh từ
sửa
trepan
/trɪ.ˈpæn/
(
Y học
)
Cái
khoan
xương
.
Ngoại động từ
sửa
trepan
ngoại động từ
/trɪ.ˈpæn/
(
Y học
)
Khoan
(xương).
Tham khảo
sửa
"
trepan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)