Tiếng Anh

sửa
 
treasury

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɛ.ʒə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

treasury /ˈtrɛ.ʒə.ri/

  1. Kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ.
  2. (Treasury) Bộ tài chính (Anh).
  3. (Nghĩa bóng) Kho.
    the book is a treasury of information — cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa