Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kho bạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɔ
˧˧
ɓa̰ːʔk
˨˩
kʰɔ
˧˥
ɓa̰ːk
˨˨
kʰɔ
˧˧
ɓaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɔ
˧˥
ɓaːk
˨˨
xɔ
˧˥
ɓa̰ːk
˨˨
xɔ
˧˥˧
ɓa̰ːk
˨˨
Danh từ
sửa
kho bạc
Cơ quan
phụ trách
việc
thu chi
tiền của
chính phủ
trong
thời
Pháp
thuộc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kho bạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)