Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

traveler (Mỹ), traveller (Anh)

  1. Người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi.
  2. Người đi chào hàng.
  3. Người Digan, người lang thang.
  4. (Kỹ) Cầu lăn.
  5. (Hàng hải) chỉnh buồm (ở phía lái của thuyền).

Tham khảo sửa