traveler
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
traveler (Mỹ), traveller (Anh)
- Người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi.
- Người đi chào hàng.
- Người Digan, người lang thang.
- (Kỹ) Cầu lăn.
- (Hàng hải) Xà chỉnh buồm (ở phía lái của thuyền).
Tham khảo sửa
- "traveler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)