Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trap-door
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtræp.ˈdɔr/
Danh từ
sửa
trap-door
/ˈtræp.ˈdɔr/
Cửa
sập
,
cửa
lật
(ở sàn, trần nhà).
Chỗ
rách
hình
chữ
L (ở quần áo... ).
Tham khảo
sửa
"
trap-door
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)