Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtræp.ˈdɔr/

Danh từ sửa

trap-door /ˈtræp.ˈdɔr/

  1. Cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà).
  2. Chỗ rách hình chữ L (ở quần áo... ).

Tham khảo sửa