Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

transhumer ngoại động từ

  1. Chuyển lên chăn thảnúi (trong vụ hè).
  2. (Nông nghiệp) Đánh đi trồng chỗ khác.
    Transhumer un arbre — đánh một cây đi trồng chổ khác

Nội động từ sửa

transhumer nội động từ

  1. Chuyển lên núi ăn cỏ.
    Des moutons qui transhument — những con cừu chuyển lên núi ăn cỏ
  2. Đổi bọng, đổi tổ (ong).
    Des abeilles qui transhument — những con ong mật đổi bọng

Tham khảo sửa