Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công nợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
nə̰ːʔ
˨˩
kəwŋ
˧˥
nə̰ː
˨˨
kəwŋ
˧˧
nəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
nəː
˨˨
kəwŋ
˧˥
nə̰ː
˨˨
kəwŋ
˧˥˧
nə̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
công nợ
Các
khoản
nợ
của một
cá nhân
(nói khái quát).
Thanh toán
công nợ
.
Công nợ
trả dần.
Tham khảo
sửa
Công nợ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam