trancher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửatrancher ngoại động từ /tʁɑ̃.ʃe/
- Chặt, cắt đứt.
- Trancher une corde — cắt đứt một cái thừng
- Trancher la tête — chặt đầu
- Trancher les attaches bourgeoises — (nghĩa bóng) cắt đứt những quan hệ tư sản
- Giải quyết.
- Trancher une difficulté — giải quyết một khó khăn
- trancher court, trancher net — cắt đứt, chấm dứt hẳn
- Trancher net la discussion — cắt đứt cuộc thảo luận
- trancher le mot — xem mot
Nội động từ
sửatrancher nội động từ /tʁɑ̃.ʃe/
- Quyết định dứt khoát.
- Il faut trancher sans plus hésiter — phải quyết định dứt khoát, không chần chừ nữa
- Rõ rệt, nổi hẳn lên.
- Couleur qui tranche sur un fond — màu nổi hẳn trên nền
- Làm ra vẻ.
- Trancher de l’important — làm ra vẻ quan trọng
- Trancher du prince — làm ra vẻ ông hoàng
- trancher dans le vif — xem vif
Tham khảo
sửa- "trancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)