intraitable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intraitable /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/ |
intraitables /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/ |
Giống cái | intraitable /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/ |
intraitables /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/ |
intraitable /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intraitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)