Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræ.kɪdʒ/

Danh từ

sửa

trackage /ˈtræ.kɪdʒ/

  1. Sự kéo tàu, sự lai tàu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)