Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiʔi˧˥ muʔuj˧˥tʂi˧˩˨ muj˧˩˨tʂi˨˩˦ muj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂḭ˩˧ mṵj˩˧tʂi˧˩ muj˧˩tʂḭ˨˨ mṵj˨˨

Định nghĩa

sửa

trĩ mũi

  1. Từ chỉ chung những bệnh viêm mũi hay thối mũi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa