gian ác
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 奸惡. Trong đó: 奸 (“gian”: gian dối); 惡 (“ác”: ác độc).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːn˧˧ aːk˧˥ | jaːŋ˧˥ a̰ːk˩˧ | jaːŋ˧˧ aːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːn˧˥ aːk˩˩ | ɟaːn˧˥˧ a̰ːk˩˧ |
Tính từ sửa
gian ác
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "gian ác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)