Tiếng Việt

sửa
 
Xoáy trôn ốc

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˧ əwk˧˥tʂoŋ˧˥ ə̰wk˩˧tʂoŋ˧˧ əwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂon˧˥ əwk˩˩tʂon˧˥˧ ə̰wk˩˧

Danh từ

sửa

trôn ốc

  1. Phần cuối và nhọn của vỏ ốc.
    lò-xo xoáy trôn ốc.

Thành ngữ

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa