Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trôn ốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Xoáy trôn ốc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨon
˧˧
əwk
˧˥
tʂoŋ
˧˥
ə̰wk
˩˧
tʂoŋ
˧˧
əwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂon
˧˥
əwk
˩˩
tʂon
˧˥˧
ə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
trôn ốc
Phần
cuối và
nhọn
của
vỏ
ốc
.
lò-xo xoáy
trôn ốc
.
Thành ngữ
sửa
xoáy trôn ốc
:
Nói
một
đường
xoáy
chung quanh
một
điểm
thành những
vòng
rộng
mãi
ra.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trôn ốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)