trèfle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛfl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trèfle /tʁɛfl/ |
trèfles /tʁɛfl/ |
trèfle gđ /tʁɛfl/
- (Thực vật học) Cỏ ba lá.
- (Đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép.
- Dix de trèfle — con mười nhép
- Hình ba múi (trang trí).
- (Thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) Thuốc lá; tiền.
- trèfle cornu — cây dậu bò ba lá
- trèfle d’eau — cây trang ba lá
- trèfle du Japon — cây đậu mắt gà Nhật
Tham khảo
sửa- "trèfle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)