trái phiếu chuyển đổi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˥ fiəw˧˥ ʨwiə̰n˧˩˧ ɗo̰j˧˩˧ | tʂa̰ːj˩˧ fiə̰w˩˧ ʨwiəŋ˧˩˨ ɗoj˧˩˨ | tʂaːj˧˥ fiəw˧˥ ʨwiəŋ˨˩˦ ɗoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˩˩ fiəw˩˩ ʨwiən˧˩ ɗoj˧˩ | tʂa̰ːj˩˧ fiə̰w˩˧ ʨwiə̰ʔn˧˩ ɗo̰ʔj˧˩ |
Danh từ
sửatrái phiếu chuyển đổi
- Một loại trái phiếu có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty phát hành theo một tỉ lệ công bố trước và vào khoảng thời gian định trước.