Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔ̤˨˩ ɣəʔəm˧˥ɣɔ˧˧ ɣəm˧˩˨ɣɔ˨˩ ɣəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔ˧˧ ɣə̰m˩˧ɣɔ˧˧ ɣəm˧˩ɣɔ˧˧ ɣə̰m˨˨

Định nghĩa sửa

gò gẫm

  1. Cần cù, chịu khó.
    Gò gẫm viết lách.

Dịch sửa

Tham khảo sửa