touchily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtə.tʃi.li/
Phó từ
sửatouchily /ˈtə.tʃi.li/
- Hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái.
- Dễ động lòng, quá nhạy cảm.
- Đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm).
Tham khảo
sửa- "touchily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)