Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torpidly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
torpidly
Thiếu
linh hoạt
,
uể oải
,
mê mệt
;
trì trệ
.
Trì
độn,
mê
mụ
;
trơ
lì
.
Ngủ lịm
(động vật qua đông).
Tham khảo
sửa
"
torpidly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)