tokt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tokt | tokta, tokten |
Số nhiều | tokter | toktene |
tokt gđc
- Một cơn (bệnh).
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tokt | toktet |
Số nhiều | tokt, tokter | tokta, toktene |
tokt gđ
Tham khảo
sửa- "tokt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)