Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tokt tokta, tokten
Số nhiều tokter toktene

tokt gđc

  1. Một cơn (bệnh).

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tokt toktet
Số nhiều tokt, tokter tokta, toktene

tokt

  1. (Hải) Chuyến đi biển, cuộc hải trình.
    Skipet la ut på tokt.

Tham khảo

sửa