Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hetetokt hetetokta, hetetokten
Số nhiều hetetokter hetetoktene

Danh từ

sửa

hetetokt

  1. Cơn sốt.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa