timonerie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ti.mɔn.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
timonerie /ti.mɔn.ʁi/ |
timonerie /ti.mɔn.ʁi/ |
timonerie gc /ti.mɔn.ʁi/
- (Hàng hải) Buồng lái, đài chỉ huy; nghề lái; thủy thủ phục vụ buồng lái.
- Hệ thống lái và hãm (ở xe ô tô).
Tham khảo sửa
- "timonerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)