Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈskeɪɫ/

Danh từ

sửa

time-scale (số nhiều time-scales), timescale, time scale /ˈtɑɪm.ˈskeɪɫ/

  1. Khoảng thời gian, giai đoạn (thời gian diễn ra một loạt sự kiện); các giai đoạn kế tiếp nhau (của một quá trình); một sự vận hành.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa