time-scale
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪm.ˈskeɪɫ/
Danh từ
sửatime-scale (số nhiều time-scales), timescale, time scale /ˈtɑɪm.ˈskeɪɫ/
- Khoảng thời gian, giai đoạn (thời gian diễn ra một loạt sự kiện); các giai đoạn kế tiếp nhau (của một quá trình); một sự vận hành.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "time-scale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)