tiltrekning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tiltrekning | tiltrekningen |
Số nhiều | tiltrekninger | tiltrekningene |
tiltrekning gđ
- Sự hấp dẫn, thu hút, quyến rũ.
- Han føler sterk tiltrekning til jenter.
- Data-studiet har stor tiltrekning for nye studenter.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "tiltrekning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)