Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tiltrekning tiltrekningen
Số nhiều tiltrekninger tiltrekningene

tiltrekning

  1. Sự hấp dẫn, thu hút, quyến rũ.
    Han føler sterk tiltrekning til jenter.
    Data-studiet har stor tiltrekning for nye studenter.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa