tiller
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɪ.lɜː/
Danh từ sửa
tiller /ˈtɪ.lɜː/
- Người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân.
- land to the tiller — hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
- (Nông nghiệp) Máy xới.
Danh từ sửa
tiller /ˈtɪ.lɜː/
Nội động từ sửa
tiller nội động từ /ˈtɪ.lɜː/
Tham khảo sửa
- "tiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
tiller ngoại động từ
- Như teiller.
Tham khảo sửa
- "tiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)