Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tige

  1. (Kiến trúc) Thân cột.
  2. (Thực vật) Thân (cây).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tige
/tiʒ/
tiges
/tiʒ/

tige gc /tiʒ/

  1. Thân.
    Tige du cocotier — thân cây dừa
    Tige d’une colonne — thân cột
  2. Ống.
    Tige de plume — ống lông chim
    Tige de botte — ống giàu ủng
  3. Que, cọc.
    Une tige de fer — một que sắt
    Tige de selle — cọc yên (xe đạp)
  4. (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Tổ tiên, thủy tổ.
    Il était la tige d’une nombreuse famille — ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
    les vieilles tiges — (thân mật) những phi công đầu tiên

Tham khảo

sửa