tige
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatige
Tham khảo
sửa- "tige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tiʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tige /tiʒ/ |
tiges /tiʒ/ |
tige gc /tiʒ/
- Thân.
- Tige du cocotier — thân cây dừa
- Tige d’une colonne — thân cột
- Ống.
- Tige de plume — ống lông chim
- Tige de botte — ống giàu ủng
- Que, cọc.
- Une tige de fer — một que sắt
- Tige de selle — cọc yên (xe đạp)
- (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Tổ tiên, thủy tổ.
- Il était la tige d’une nombreuse famille — ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
- les vieilles tiges — (thân mật) những phi công đầu tiên
Tham khảo
sửa- "tige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)