Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiệc mặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̰ʔk
˨˩
ma̰ʔn
˨˩
tiə̰k
˨˨
ma̰ŋ
˨˨
tiək
˨˩˨
maŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiək
˨˨
man
˨˨
tiə̰k
˨˨
ma̰n
˨˨
Định nghĩa
sửa
tiệc mặn
Bữa tiệc
có ăn
cơm
và các
món
thịt
,
cá
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiệc mặn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)