Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peaky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.ki/
Tính từ
sửa
peaky
/ˈpi.ki/
Có
lưỡi trai
(mũ).
Có
đỉnh
,
có
chóp
nhọn
.
Héo hon
,
ốm yếu
,
hom hem
,
xanh xao
,
tiều tuỵ
.
Tham khảo
sửa
"
peaky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)