Xem thêm: sanskrit sanskrít

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsænskɹɪt/

Danh từ

sửa

Sanskrit (không đếm được)

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Phạn.

Tham khảo

sửa