Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuəŋ˨˩ luəŋ˨˩tʰuəŋ˧˧ luəŋ˧˧tʰuəŋ˨˩ luəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuəŋ˧˧ luəŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thuồng luồng

  1. Loài vật dữnước, hình rắn, hay hại người.
  2. Cá sấu.

Tham khảo

sửa