throwaway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθroʊ.ə.ˌweɪ/
Danh từ
sửathrowaway /ˈθroʊ.ə.ˌweɪ/
- (Thông tục) Vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn.
- Đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố.
Tính từ
sửathrowaway /ˈθroʊ.ə.ˌweɪ/
- Được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn.
- Throwaway glasses/tissues/razors — Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn
- Bâng quơ; không nhắm vào ai.
- A throwaway remark — Lời nhận xét bâng quơ
Tham khảo
sửa- "throwaway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)