Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
threepenny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθrɛ.pə.ni/
Tính từ
sửa
threepenny
/ˈθrɛ.pə.ni/
Giá
ba
xu
(Anh) (đồ vật).
threepenny
bit
— đồng ba xu (Anh)
(
Nghĩa bóng
)
Hèn kém
, đáng
khinh
,
tồi
,
chẳng
đáng
nửa
đồng.
Tham khảo
sửa
"
threepenny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)