Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thirstily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθɜː.stə.li/
Phó từ
sửa
thirstily
/ˈθɜː.stə.li/
Khát
,
cảm thấy
khát
.
[[<thgt>|<thgt>]]
gây
ra
khát
, làm cho
khát
.
Khao khát
,
ham muốn
mạnh mẽ
.
Cần
nước
.
Tham khảo
sửa
"
thirstily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)