Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθɜː.stə.li/

Phó từ sửa

thirstily /ˈθɜː.stə.li/

  1. Khát, cảm thấy khát.
  2. [[<thgt>|<thgt>]] gây ra khát, làm cho khát.
  3. Khao khát, ham muốn mạnh mẽ.
  4. Cần nước.

Tham khảo sửa