Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 貪冗.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːm˧˧ ɲuʔuŋ˧˥tʰaːm˧˥ ɲuŋ˧˩˨tʰaːm˧˧ ɲuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˧˥ ɲṵŋ˩˧tʰaːm˧˥ ɲuŋ˧˩tʰaːm˧˥˧ ɲṵŋ˨˨

Động từ

sửa

tham nhũng

  1. Lợi dụng quyền hành để tham ôhạch sách, nhũng nhiễu dân.
    Quan lại tham nhũng.
    Chống tham nhũng.

Tham khảo

sửa