Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thứ tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ
˧˥
tɨ̰
˧˩˧
tʰɨ̰
˩˧
tɨ
˧˩˨
tʰɨ
˧˥
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨ
˩˩
tɨ
˧˩
tʰɨ̰
˩˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thứ tư
thủ tự
thủ từ
thư từ
thủ tự
thứ tự
Định nghĩa
sửa
thứ tử
Người
con
không
phải
là
con
đầu
lòng
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thứ tử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)